No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
3 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
5 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
7 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |