| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | No Information | No Information |
| 2 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 5 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |