No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2 | 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3 | 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
6 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
10 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
11 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |