No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |