No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5 | 18110 | In ấn |
6 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
7 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
10 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |