No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
6 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
9 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
11 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
12 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |