No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5 | 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
11 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
12 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |