No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2 | 01260 | Trồng cây cà phê |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |