No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
10 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
12 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |