No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chế biến nông sản | |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
7 | 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
8 | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
9 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
10 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
11 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
12 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |