No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chế biến nông sản | |
2 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
9 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
10 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
11 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |