No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 3830 | Tái chế phế liệu |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |