No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4 | 11020 | Sản xuất rượu vang |
5 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
6 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
9 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |