| No. | Code | Name | 
|---|---|---|
| 1 | Đúc đồng | |
| 2 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 3 | 43110 | Phá dỡ | 
| 4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 5 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 
| 7 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 8 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 9 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 10 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 12 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |