No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6 | 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |