No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3 | 01490 | Chăn nuôi khác |
4 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
7 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
9 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
10 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
11 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
12 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |