No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
11 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
12 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |