No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
6 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
7 | 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
8 | 3830 | Tái chế phế liệu |
9 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |