No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
7 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |