No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |