No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |