No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | 01110 | Trồng lúa |
3 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
5 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
11 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
12 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |