No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |