No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |