No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |