No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
9 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
10 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
11 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |