No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
7 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |