SUPPLY CHAIN ​​ECO-SYSTEM FOR SMEs
No.CodeName
11030Chế biến và bảo quản rau quả
20118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
30119Trồng cây hàng năm khác
40121Trồng cây ăn quả
50128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
60129Trồng cây lâu năm khác
71104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
81702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
94620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
104632Bán buôn thực phẩm
114633Bán buôn đồ uống
124659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác