No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
8 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |