No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
11 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |