No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
6 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |