No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
7 | 0321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
8 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
9 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
10 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
11 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |