No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
7 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
9 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
11 | 10720 | Sản xuất đường |
12 | 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |