No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác |
4 | 110 | Sản xuất đồ uống |
5 | 46 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |