No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |