No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
5 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |