No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | No Information | No Information |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
6 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |