No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2 | 01110 | Trồng lúa |
3 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |