| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | No Information | No Information |
| 2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 4 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 5 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 6 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 7 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 8 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 9 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 10 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 11 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 12 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |