| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | No Information | No Information |
| 2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 5 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 6 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 7 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 8 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 11 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 12 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |