No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
5 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
8 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
11 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
12 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |