No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4 | 18110 | In ấn |
5 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
9 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |