No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |