No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2 | 01490 | Chăn nuôi khác |
3 | 0322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
8 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
12 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |