No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4 | 32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
5 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
10 | 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
11 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
12 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |