No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
6 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
9 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
10 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
11 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
12 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |