No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |