No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn |
4 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6 | 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
8 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
9 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
10 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
12 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |