No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
5 | 08930 | Khai thác muối |
6 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
8 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
9 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
10 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |