No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 3511 | Sản xuất điện |
5 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
6 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
10 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
11 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |