No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
8 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
10 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |